Có 1 kết quả:
油料作物 yóu liào zuò wù ㄧㄡˊ ㄌㄧㄠˋ ㄗㄨㄛˋ ㄨˋ
yóu liào zuò wù ㄧㄡˊ ㄌㄧㄠˋ ㄗㄨㄛˋ ㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) oil crop (rape, peanut, soy, sesame etc)
(2) oil-bearing crop
(2) oil-bearing crop
Bình luận 0
yóu liào zuò wù ㄧㄡˊ ㄌㄧㄠˋ ㄗㄨㄛˋ ㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0